Thực đơn
Mùa_bão_Đại_Tây_Dương_2020 Tổng quan mùa bão và tên bãoDanh sách các tên sau đây sẽ được sử dụng cho các cơn bão được đặt tên hình thành ở Bắc Đại Tây Dương vào năm 2020. Các tên bị khai tử, nếu có, sẽ được Tổ chức Khí tượng Thế giới công bố vào mùa xuân năm 2021. Các tên không được rút khỏi danh sách sẽ được sử dụng lại trong mùa bão năm 2026. Đây là cùng một danh sách được sử dụng trong mùa bão năm 2014, không có cái tên nào được thay thế trong năm nay!.
|
|
|
---|---|---|
|
|
|
Đây là bảng của tất cả các cơn bão đã hình thành trong mùa bão năm 2020 ở Đại Tây Dương. Nó bao gồm tên, ngày tháng, sức gió, áp suất, khu vực đổ bộ, thiệt hại và số người chết được biểu thị bằng chữ in đậm. Cái chết trong ngoặc đơn thường là bổ sung hoặc gián tiếp (một ví dụ về cái chết gián tiếp là một tai nạn giao thông), nhưng vẫn sẽ liên quan đến cơn bão đó. Thiệt hại và tử vong bao gồm tổng số người bị tai nạn, sóng hoặc lũ lụt... và tất cả các con số thiệt hại là vào năm 2020 được tính bằng USD
Thang bão Saffir-Simpson | ||||||
ATNĐ | BNĐ | C1 | C2 | C3 | C4 | C5 |
Tên bão | Thời gian hoạt động | Cấp độ bão lúc mạnh nhất | Sức gió tối đa (1 phút) dặm/giờ (km/giờ) | Áp suất tối thiểu (mbar) | Khu vực tác động | Tổn thất (triệu USD) | Số người chết | Tham khảo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Arthur | May 16 – 19 | Bão nhiệt đới | 60 (95) | 990 | Southeastern United States, The Bahamas, Bermuda | $112,000 | None | |
Bertha | May 27 – 28 | Bão nhiệt đới | 50 (85) | 1005 | Southeastern United States, The Bahamas | ≥ $133,000 | 1 | |
Cristobal | June 1 – 10 | Bão nhiệt đới | 60 (95) | 992 | Central America, Mexico, Central United States, Great Lakes Region, Eastern Canada | ≥ $665 million | 15 | |
Dolly | June 22 – 24 | Bão nhiệt đới | 45 (75) | 1002 | East Coast of the United States, Atlantic Canada | None | None | |
Edouard | July 4 – 6 | Bão nhiệt đới | 45 (75) | 1007 | Bermuda, British Isles, Germany, Poland, Western Russia | Minimal | None | |
Fay | July 9 – 11 | Bão nhiệt đới | 60 (95) | 998 | East Coast of the United States, Eastern Canada | ≥ $350 million | 6 | |
Gonzalo | July 21 – 25 | Bão nhiệt đới | 65 (100) | 997 | Windward Islands, Trinidad and Tobago, Venezuela | Minimal | None | |
Hanna | July 23 – 27 | Bão cấp 1 | 90 (150) | 973 | Greater Antilles, Gulf Coast of the United States, Mexico | ≥ $875 million | 5 | |
Isaias | July 30 – August 5 | Bão cấp 1 | 85 (140) | 987 | Lesser Antilles, Greater Antilles, Turks and Caicos Islands, The Bahamas, East Coast of the United States, Eastern Canada | $4.725 billion | 18 | |
Ten | July 31 – August 2 | Áp thấp nhiệt đới | 35 (55) | 1007 | Cabo Verde Islands | None | None | |
Josephine | August 11 – 16 | Bão nhiệt đới | 45 (75) | 1004 | Leeward Islands | None | None | |
Kyle | August 14 – 16 | Bão nhiệt đới | 50 (85) | 1000 | The Carolinas | None | None | |
Laura | August 20 – 29 | Bão cấp 4 | 150 (240) | 937 | Lesser Antilles, Greater Antilles, Yucatán Peninsula, Southern United States | ≥ $14.1 billion | 77 | |
Marco | August 20 – 25 | Bão cấp 1 | 75 (120) | 991 | Lesser Antilles, Venezuela, Central America, Greater Antilles, Yucatán Peninsula, Gulf Coast of the United States | ≥ $35 million | 1 | |
Omar | August 31 – September 5 | Bão nhiệt đới | 40 (65) | 1003 | Southeastern United States, Bermuda, Scotland | None | None | |
Nana | September 1 – 4 | Bão cấp 1 | 75 (120) | 994 | Lesser Antilles, Jamaica, Cayman Islands, Central America, Southeastern Mexico | ≥ $20 million | None | |
Paulette | September 7 – 23 | Bão cấp 2 | 105 (165) | 965 | Cabo Verde Islands, Bermuda, East Coast of the United States, Azores, Madeira | > $1 million | 1 | |
Rene | September 7 – 14 | Bão nhiệt đới | 50 (85) | 1000 | Senegal, Gambia, Cabo Verde Islands | Minimal | None | |
Sally | September 11 – 18 | Bão cấp 2 | 105 (165) | 965 | The Bahamas, Cuba, Southeastern United States | ≥ $5 billion | 8 | |
Teddy | September 12 – 23 | Bão cấp 4 | 140 (220) | 945 | Lesser Antilles, Greater Antilles, Bermuda, East Coast of the United States, Atlantic Canada | > $1 million | 3 | |
Vicky | September 14 – 17 | Bão nhiệt đới | 50 (85) | 1000 | Cabo Verde Islands | Minimal | 1 | |
Beta | September 17 – 23 | Bão nhiệt đới | 60 (95) | 994 | Mexico, Gulf Coast of the United States | ≥ $100 million | 1 | |
Wilfred | September 18 – 21 | Bão nhiệt đới | 40 (65) | 1007 | None | None | None | |
Alpha | September 18 – 19 | Bão cận nhiệt đới | 50 (85) | 996 | Iberian Peninsula | > $1 million | 1 | |
Gamma | October 2 – 6 | Bão nhiệt đới | 70 (110) | 980 | Cayman Islands, Central America, Yucatán Peninsula | Unknown | 7 | |
Delta | October 5 – 10 | Bão cấp 4 | 145 (230) | 953 | Jamaica, Cayman Islands, Central America, Yucatán Peninsula, Gulf Coast of the United States | ≥ $2 billion | 6 | |
Epsilon | October 19 – 26 | Bão cấp 3 | 115 (185) | 951 | Bermuda, Newfoundland | Unknown | None | |
Zeta | October 24 – Present | Bão cấp 1 | 80 (130) | 977 | Cayman Islands, Jamaica, Central America, Yucatán Peninsula | Unknown | 2 | |
Tổng hợp mùa bão | ||||||||
28 XTNĐ | 'May 16 – Present' | 150 (240) | 937 | ' | > $27.873 billion | 153 |
Thực đơn
Mùa_bão_Đại_Tây_Dương_2020 Tổng quan mùa bão và tên bãoLiên quan
Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2023 Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2020 Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2019 Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2022 Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2013 Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 1994 Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2021 Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2017 Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2002 Mùa bão Đại Tây Dương 2005Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Mùa_bão_Đại_Tây_Dương_2020 https://www.ncdc.noaa.gov/stormevents/listevents.j... https://web.archive.org/web/20200913033436/https:/... https://wpde.com/news/local/drowning-reported-in-m... https://web.archive.org/web/20200606231813/https:/... https://www.jornada.com.mx/ultimas/estados/2020/06... https://web.archive.org/web/20200608183458/https:/... https://www.eluniversal.com.mx/nacion/tormenta-tro... https://web.archive.org/web/20200916121727/https:/... https://www.foxnews.com/us/tropical-storm-cristoba... https://web.archive.org/web/20200607130906/https:/...